/kruŋ/
(d.) | dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. |
- caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir).
- ngap krung ZP \k~/ làm dấu = faire un signe.
- tak krung tK \k~/ như xưa = comme autrefois.
- mâng krung m/ \k~/ gốc tích = l’origine.
- krung krâc \k~/ \k;C dấu tích = vestiges.