krung \k~/ [Cam M]

 /kruŋ/

(d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel.
  • caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir).
  • ngap krung ZP \k~/ làm dấu = faire un signe.
  • tak krung tK \k~/ như xưa = comme autrefois.
  • mâng krung m/ \k~/ gốc tích = l’origine.
  • krung krâc \k~/ \k;C dấu tích = vestiges.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen