kruw \k~| [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/kruw.mp3/krau/ (đg.) bỏ thuốc độc, đánh bả. matai yau urang kruw m=t y~@ ur/ \k~| chết như bị người ta bỏ thuốc độc. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index