/kʊoɪʔ/
1. (đg.) | hốt, hót. |
- kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi.
- kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân đem đi bón.
2. (đg.) | đào, vét. |
- kuec bangun k&@C bz~N đào giếng.
- kuec rabaong k&@C r_b” vét mương.
3. (đg.) | kuec jru k&@C \j~% bốc thuốc, cắt thuốc. |
- nao kuec jru manyum ka drah dhit _n< k&@C \j~% mv~’ k% \dH D{T đi bốc thuốc uống cho mau lành bệnh.