/kʊor/
1. (đg.) | ôm = embrasser. |
- kuer gep k&@R g@P ôm nhau.
- ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ.
- phun kayau praong klau kuer f~N ky~@ _\p” k*~@ k&@R thân cây lớn đến ba ôm.
2. (đg.) | kuer tangin k&@R tz{N khoanh tay = croiser les bras. |
- kuer tangin suuk amaik k&@R tz{N s~uK a=mK khoanh tay thưa với mẹ.
3. (đg.) | kuer tauk k&@R tuK bó gối = être en position accroupie, les bras croisés autour des genoux. |
- kuer tauk daok sanâng k&@R _t<K _d<K xn/ ngồi bó gối suy nghĩ.