Kur k~R [Cam M]

/kur/

1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge.
  • aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge.
  • urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien.

2. (d.) akaok kur a_k<K k~R ổ kiến = (idiotismes) nid de fourmis.
3. (t.) [Bkt.] tròn.

  • kagaok kur k_g<K k~R nồi tròn.
  • ikak mbuk kur ikK O~K k~R búi tóc thành hình tròn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen