/la-a:/
(cv.) li-a l{a%
1. (d.) | cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. |
2. (d.) | làng Là A = village de La-a. |
3. (đg.) | qua đời (chỉ một trong hai vợ chồng) = défunt (mot employé pour désigner l’un des 2 époux décédé). |
« Back to Glossary Index