/la-ʌn/
(cv.) li-an l{aN
(t.) | lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. |
- aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water.
- lasei lian ls] laN cơm nguội = riz refroidi = cooled rice.
- manyum aia pandiak caik laan mv~’ a`% pQ`K =cK laN uống nước sôi để nguội.
- laan langaoh laN l_z<H lạnh lẽo = froid (se dit de la température).
- laan langaoh yau ni blaoh khing manei laN l_z<H y~@ n} _b*<H A{U mn] lạnh lẽo như thế này mà dám tắm.
- laan-drit (laan-trit) laN-\d{T (laN-\t{T) [Bkt.] lạnh ngắt.
- laan-drit yau aia batuw laN-\d{T y~@ a`% bt~| lạnh ngắt như nước đá.