laaow l_a+| [Cam M] li-aow

/la-ɔ:/
(cv.) li-aow l{_a<|

1. (d.) đọt = brout.
sprout.
  • laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier.
    banana bud.

 

2. (d.) đỉnh = cîme.
top. 
  • laaow cek l_a<| c@K đỉnh núi = cime de la montagne.
    top of the mountain.
  • nao tel laaow mbuen _n< t@L l_a<| O&@N đi tới đỉnh đồi.
    go to the top of the hill.

 

3. (t.) củ rủ = recroquevillé.
curled up. 
  • manuk laaow mn~K l_a<| gà củ rủ = poule recroquevillée sur elle-même.
  • ngap laaow ZP l_a<| làm củ rủ, khúm núm = se recroqueviller.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen