/la-biʔ/
(cv.) libik l{b{K
(d.) | nơi chốn, chỗ = endroit. place. |
- labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence.
residence. - nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller partout.
go everywhere.
/la-biʔ/
(cv.) libik l{b{K
(d.) | nơi chốn, chỗ = endroit. place. |