/la-d̪ia/
(cv.) lidia l{d`%
1. (t.) | chậm rãi = qui lambine. slowly. |
- ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi.
2. (t.) | ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui lambine. sluggish. |
- ngap gruk ladi-ladia ZP \g~K ld}-ld`% làm việc chậm chạp rề rà = lambiner dans le travail.