/la-əh/
(cv.) li-eh l{a@H
1. (t.) | nhiều = beaucoup. many, a lot. |
- mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much.
- laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many.
2. (t.) | [Bkt.] đã, thỏa thích. |
- nao main laeh blaoh ka mai ndih _n< mi{N la@H _b*<H k% =m Q{H đi chơi cho đã rồi về ngủ.
- laeh-laaui la@H-l=a& [Bkt.] chán chê.
- cang laeh-laaui blaoh oh mboh thei mai c/ la@H-l=a& _b*<H oH _OH E] =m đợi chán chê rồi mà chẳng thấy ai đến.