/la-ɡ͡ɣɛh/
(cv.) ligaih l{=gH
1. (t.) | thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. |
- harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste.
- lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à son gré.
- lagaih di hatai l=gH d} h=t đẹp dạ, thuận lòng = qui fait plaisir.
giving pleasure. - lagaih makrâ l=gH m\k;% thuận thảo = en bonne harmonie.
in harmony. - lagaih ray l=gH rY hợp thời = à la mode.
fashionable.
- dua urang lagaih saong gep d&% ur/ l=gH _s” g@P hai người hợp với nhau.
- lagaih tangin hanuk l=gH tz{N hn~K thuận tay phải.
- lagaih anit lagaih khing l=gH an{T l=gH A{U thuận thương thuận lấy.
2. (t.) | lagaih siam (siam lagaih) l=gH s`’ (= s`’ l=gH) [Bkt.] triển vọng. |
- hu lagaih siam (hu siam lagaih) h~% l=gH s`’ (= h~% s`’ l=gH) có triển vọng.