/la-hʌm/
1. (t.) | xanh rì = verdoyant. verdant, greenly. |
- tanran padai lahem t\nN p=d lh# đồng lúa xanh rì.
2. (t.) | lahem mbak lh# OK [Bkt.] đậm đà. |
- ber hajaw lahem mbak b@R h_j| lh# OK màu xanh đậm đà.
/la-hʌm/
1. (t.) | xanh rì = verdoyant. verdant, greenly. |
2. (t.) | lahem mbak lh# OK [Bkt.] đậm đà. |