lai =l [Cam M]

 /laɪ/

1. (đg.) nêm, pha trộn, hòa, tan = diluer, assaisonner, mélanger (liquides), se dissoudre.
  • lai aia masam =l a`% ms’ nêm canh chua.
  • mâk dua kaya lai saong gep mK d&% ky% =l _s” g@P lấy hai thứ pha trộn với nhau.
  • lai tamâ gep =l tm% g@P hòa tan vào nhau.
2. (đg.) lai jua =l j&% trở nên vắng = (idiotisme) s’écrouler, aller à la ruine.
3. (t.) padai kalak lai p=d klK =l nói về bông lá có nhiều lép = riz à épis vides.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen