/lɛʔ/
1. (đg.) | rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. |
- laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber.
fall down. - laik di kayau =lK d} ky~@ rớt xuống cây = tomber d’un arbre.
fallen from a tree. - laik tamâ bangun =lK tm% bz~N rớt xuống dưới giếng = tomber dans le puits.
fall into the well. - ngap laik ZP =lK đánh rơi = faire choir.
make a drop.
2. (đg.) | mất = perdre. to lose. |
- laik janâng =lK jn;U mất chức = perdre une fonction.
lose function.
3. (đg. t.) | vừa, khớp, hợp = qui convient, fonctionnel. be good with. |
- laik ragem =lK rg# đúng điệu = (idiotismes) en harmonie.
- laik sa ragem =lK s% rg# ăn nhịp = en accord.
- laik panuec =lK pn&@C ăn khớp (về lời) = contredire.
- laik saong rup =lK _s” r~P vừa người, hợp người = qui sied bien.
- laik di tian =lK d} t`N vừa lòng = qui satisfait.
- laik anâk =lK anK lọt lòng = accoucher.
4. (đg.) | pa-laik F%=lK thả, buông = poser. to pose. |
- palaik amal F%=lK aML thả rui = poser les chevrons.
- palaik drai F%=lK =\d thả màng = baisser le rideau.
- palaik aia F%=lK a`% rảy nước (cho người chết) = asperger (le défunt).
5. (đg.) | laik di thraiy =lK d} =EY mắc nợ = être endetté. be indebted. |
6. (đg.) | laik di phait =lK d} =fT bị vong bắt = être la victime d’une âme errante. |
7. (t.) | laik di sap panuec =lK d} xP pn&@C bị lời ăn tiếng nói = être victime de calomnies. |
« Back to Glossary Index