/lɛ:/
1. (d.) | chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. |
- palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot.
- rao laiy _r< =lY rửa chân = wash the feet.
2. (d.) | laiy-laong [Bkt.] chân cẳng. feet (in general). |
- laiy-laong oh dreh thei =lY-_l” oH \d@H E] chân cẳng chẳng giống ai.
- nao rao laiy-laong blaoh ka mâng ndih _n< _r< =lY-_l” _b*<H k% m/ Q{JH đi rửa chân rửa cẳng xong mới ngủ.