/la-ʥʌŋ˨˩/
(cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j//
(p.) | cũng, vẫn = aussi. also. |
- lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon.
also like that. - saai nao dahlak lajang nao x=I _n< dh*K lj/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je pars aussi avec toi.
you go, I go too. - lajang yau nan min lj/ y~@ nN m{N cũng như thế thôi (vẫn như thế thôi).
still the same.
« Back to Glossary Index