lak lK [Cam M]

/laʔ/

1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter.
tell, report. 
  • lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói.
  • ndom saong nyu blaoh nyu nao lak wek urang peng _Q’ _s” v~% _b*<H v~% _n< lK w@K _s” ur/ nói với nó rồi nó lại đi kể với người ta nghe.
2. (đg.) đánh hơi = flairer.
to smell. 
3. (d.) khắc (bằng 1/8 của tuk) = quart d’heure.
1/8 of an hour. 
  • sa lak s% lK một khắc.
4. (t.) lak-kabak lK-lbK toác hoác, oang oang = bruyamment, sans discrétion.
speak loudly without discretion. 
  • ndom lak kabak _Q’ lK kbK nói toác hoác, nói oang oang = jacasser, parler haut et sur tous les sujets.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen