lakaik l=kK [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/lakaik.mp3/la-kɛʔ/ (đg.) cày xới, cày trở. ngap hamu juai luai lakaik ZP hm~% =j& =l& l=kK làm ruộng đừng quên cày xới (cày trở.) Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index