laklei lKl] [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/laklei.mp3 /laʔ-leɪ/ (t.) thấm tháp. mbeng oh laklei o biak O$ oH lKl] o% b`K ăn chẳng thấm tháp vào đâu cả. ngap mbeng oh jieng laklei hai ZP O$ oH j`$ lKl] =h làm ăn chẳng thấm tháp gì cả. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index