/la-mah/
(cv.) limah l{MH [Cam M]
1. (đg.) | dâng, hiến = offrir. to offer. |
- lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la divinité.
make offerings to the deity.
2. (đg.) | [A, 437] thờ cúng, tôn thờ. worship. |
- jaoh khuai lamah _j<H =A& lMH quỳ bái tạ, bái lạy.
kneeling and bowing to thanks.
« Back to Glossary Index