lamai l=m [Cam M] limai

/la-maɪ/
(cv.) limai l{=m

1. (d.) mày, màng (mỏng) = pellicule, pellicule extérieure du haricot ou du maïs.
  • lamai tian l=M t`N màng mỡ bụng, da bụng = bourrelet graisseux du ventre.
  • lamai basei l=M bs] màng sắt gỉ = plaque de rouille.

2. (d.) cá đuối = raie.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen