/la-mɯʔ/
(cv.) limâk l{mK
1. (t.) | béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. |
- pabuei lamâk pb&] lmK heo béo.
- lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc.
- ralaow lamâk r_l<| lmK thịt mỡ = viande grasse.
- lamâk cak lmK cK mập mạp = grassouillet
podgy.
2. (t.) | chừa = se corriger. |
- ataong ka nyu lamâk a_t” k% v~% lmK đánh cho nó chừa.