/la-ɓa:ʔ/
(cv.) limbak l{O%K
1. (d. t.) | ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. |
- anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm.
2. (d.) | palei Lambak pl] lOK làng Phù-nhiêu = village de Phú-nhiêu. |
« Back to Glossary Index
/la-ɓa:ʔ/
(cv.) limbak l{O%K
1. (d. t.) | ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. |
2. (d.) | palei Lambak pl] lOK làng Phù-nhiêu = village de Phú-nhiêu. |
« Back to Glossary Index