/la-ɓa:ŋ/
1. (t.) | phát đạt = florissant, prospère. |
- ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt.
2. (t.) | lambang mbaok lO/ _O<K [Bkt.] vinh dự. |
- ngap lambang mbaok ka amaik amâ ZP lO/ _O<K k% a=mK am% làm cho cha mẹ được vinh dự.
« Back to Glossary Index