/lʌn/
1. (d.) | sân lúa. |
- lan bambu padai lN bO~% p=d sân phơi lúa.
2. (d.) | lọn, chẻ. |
- lan mrai lN =\m lọn chỉ, chẻ chỉ.
3. (d.) | ống dài bằng tre dùng để bẫy lươn. |
4. (d.) | lan kandah lN kQH [Cam M] chữ bùa tréo = signe magique en forme d’alpha. |
5. (t.) | lan cambang lN cO/ [Cam M] chỉa hai, chẻ nhánh = en forme de fourche. |
« Back to Glossary Index