/la-nɯh/
(Mal.) nanah
1. (d.) | bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. |
- lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer.
place to rest.
2. (d.) | [A, 433] mủ, nhọt = pus, sanie; purulent; abcès, bubon; liquide amniotique. pus, boil, abscess, purulent. |
- ndik lanâh Q{K lnH nổi mủ = floating pus.
- cang lanâh c/ lnH cương mủ = floating pus.
- laka kabum lanâh pandik cambaoh lk% kb~’ lnH pQ{K c_O<H vết thương mưng mủ gây đau nhức nhối = pus wounds cause aches and pains
- sa darah lanâh saong gep (tng.) s% drH lnH _s” g@P cùng một máu mủ = same blood.
Còn nghĩa là Mủ, pus, sanie
Salam Tuệ Nguyên.
Mình đã thêm nghĩa “mủ, nhọt” của từ Lanâh vô rồi nhé!
Cảm ơn bạn nhiều. Mong bạn khi phát hiện có những từ nào còn thiếu sót, hãy để lại cho Cdict chúng ta một comment nhé!
Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
Mủ (quai) và Trạm, Bến cần phân rõ.
“Quai” trong phần nghĩa ở trên là tiếng Pháp, có nghĩa là bến tàu. Chớ ko phải quai tiếng Việt.