lanâng lnU [Cam M] linâng

 /la-nø:ŋ/
(cv.) linâng l{nU

1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé.
wide, unoccupied..
  • sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng.
  • daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi rộng chỗ với nhau.
  • cuk aw lanâng di rup c~K a| lnU d} r~P mặc áo rộng không vừa với mình.

 

2. (t.) rảnh, rỗi = libre, inoccupé.
free time, unoccupied.
  • tuk lanâng ka dahlak mâng nao t~K lnU k% dh*K m/ _n< giờ rảnh tôi mới đi.
  • lanâng gruk lnU \g~K rỗi việc.
  • lanâng ha lnU h% rảnh rang = inoccupé = unoccupied.

 

3. (t.) lanâng-lanuai lnU-l=n& rộng rãi = vaste, large, ample.
  • danaok daok lanâng-lanuai d_n<K _d<K lnU-l=n& chỗ ở rộng rãi.

 

4. (t.) lanâng hatai lnU h=t [Bkt.] rộng lượng, quảng đại.
  • sa urang gru lanâng hatai s ur/ \g~% lnU h=t một người thầy quảng đại.

 

5. (d.) Palei Lanâng lnU làng Lương Cang = village de Luong-cang.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen