/la:ŋ/
1. (đg.) | trải = étendre. to expand. |
- lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte.
expanding the mat.
2. (đg.) | tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. |
- lang talei l/ tl] tháo dây = dérouler la corde.
unwinding the rope.
3. (đg.) | uốn ra = se dérouler. unfold. |
- ula lang drei ul% l/ \d] rắn uốn ra = le serpent se déroule.
the snake takes place.
4. (đg.) | cắt nghĩa, giải nghĩa = expliquer. to explain. |
- lang panuec l/ pn&@C giải thích = commenter.
comment, explain. - lang yah l/ yH giải thích = expliquer.
to explain. - lang ar l/ aR giải nghĩa bóng = interprêter.
interpret. - inâ lang in% l/ từ điển = dictionnaire.
dictionary.
5. (đg.) | lang-kar l/-kR khấn, vái, nguyện = prier. pray, prayer. |
6. (d.) | [Bkt.] tách, chén bằng đồng. |
« Back to Glossary Index