/la-ŋɯʔ/
(cv.) lingâk l{zK
(t.) | ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. |
- ataong langâk a_t” lzK đánh ngất.
- langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/la-ŋɯʔ/
(cv.) lingâk l{zK
(t.) | ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. |