langaom l_z> [Cam M] lingaom

 /la-ŋɔ:m/
(cv.) lingaom l{_z>

(t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant.
  • madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ.
  • langaom kakua l_z> kk&% đất giầm đã nhừ.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen