langik lz{K [Cam M] lingik

 la-ŋi:ʔ/
(cv.) lingik l{z{K

1. (d.) trời = ciel.
sky. 
  • sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel.
    canopy, sky.
  • langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất ơi! = ciel!
    Oh My God!
2. (d.) Po Langik _F@ lz{K Chúa trời = Dieu, Seigneur du Ciel.
God, Lord of Heaven.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen