/la-ŋiʊ/
(cv.) lingiw l{z{|
(t.) | ngoài, ngoại = extérieur. outside. |
- urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère.
foreign person. - daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors.
stand out. - pak langiw pK lz{| bên ngoài = à l’extérieur.
be outside. - langiw adat lz{| adT ngoại lệ = en dehors des règles.
outside the rules. - langiw mblang lz{| O*/ ngoài sân = sur la cour.
over the courtyard.
_____
Synonyms: mblang O*/
Antonyms: dalam dl’