/lʌŋ-ka:/
1. (d.) | xứ Tích Lan = Ceylan. Ceylon (Sri Langka). |
2. (d. t.) |
tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux. wonder; magical. |
- apuei langka ap&] l/k% lửa thiêng (ngọn lửa kỳ ảo) = feu merveilleux.
wonderful fire.
3. (d.) | thủy vương = nom du Roi de l’Eau. name of the King of Water. |
- patao langka (patao aia) p_t< l/k% (p_t< a`%) thủy vương = nom du Roi de l’Eau.
name of the King of Water.
_____
Synonyms: ganreh g\n@H