Langka l/k% [A, 431] Lengka l$k% [Cam M]

 /lʌŋ-ka:/

1. (d.) xứ Tích Lan = Ceylan.
Ceylon (Sri Langka).
2. (d. t.)
tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux.
wonder; magical.
  • apuei langka ap&] l/k% lửa thiêng (ngọn lửa kỳ ảo) = feu merveilleux.
    wonderful fire.
3. (d.) thủy vương = nom du Roi de l’Eau.
name of the King of Water.
  • patao langka (patao aia) p_t< l/k% (p_t< a`%) thủy vương = nom du Roi de l’Eau.
    name of the King of Water.

_____
Synonyms:   ganreh g\n@H

« Back to Glossary Index

Wak Kommen