/la-pa:n/
(cv.) lipan l{pN
1. (d.) | con rít, rết. = scolopendre. centipede. |
2. (d.) | đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. |
- lapan aw lpN a| đường khâu vá = ourlet.
hemstitch.
« Back to Glossary Index
/la-pa:n/
(cv.) lipan l{pN
1. (d.) | con rít, rết. = scolopendre. centipede. |
2. (d.) | đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. |
« Back to Glossary Index