/la-tɛh/
(cv.) litaih l{=tH
1. (t.) | nhu nhược. |
- manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì.
2. (t.) | mềm nhũn; ẻo lã, mảnh dẻ. |
« Back to Glossary Index
/la-tɛh/
(cv.) litaih l{=tH
1. (t.) | nhu nhược. |
2. (t.) | mềm nhũn; ẻo lã, mảnh dẻ. |
« Back to Glossary Index