/la-wa:ŋ/
(cv.) liwang l{w/
1. (t.) | ốm = maigre. lean, thin. |
- lawang rup lw/ r~P ốm người.
- manuis lawang mn&{X lw/ người ốm.
- kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y, W@P h=gT h;% lw/? con cò ơi, tại sao mi ốm?
2. (t.) | lawang-lawaih lw/-l=wH ốm nhơ, ốm nhách = maladif, chétif. sickly, puny. |
- ruak hakik lawik harei rup lawang-lawaih abih r&K hk{K lw{K hr] r~P lw/-l=wH ab{H đau ốm lâu ngày người trở nên ốm nhơ ốm nhách.