/lia:/
(t.) | oằn, trĩu = incurver, courber. |
- lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche.
- kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l% l`% DN cây có nhiều trái trĩu cành = l’arbre qui a beaucoup de fruit s’incurve (sous le poids).