/lie̞ŋ/
1. (đg.) | trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. |
- liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles du kut.
2. (đg.) | hưởng = agréer. accredit. |
- daa Po liéng ahar da% _F@ _l`$ ahR mời Ngài hưởng bánh = veuille agréer Seigneur le gâteau.
Lord please accept cakes.