/lo:k/
(Skt. loka)
(d.) | đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. |
- daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au monde.
- lok ni _lK n} trần gian.
- lok déh _lK _d@H cõi âm.
- lok ala _lK al% cõi âm.
- di lok ni hu hajan hu khaong (AGA) d} _lK n} h~% hjN h~% _A” trên đời này có mưa có nắng.