/lʊoɪ/
1. (đg.) | thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. |
- luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger.
stop eating. - luai gep =l& g@P bỏ nhau = s’abandonner, se quitter.
surrender, to leave from sb. - luai tangin =l& tz{N rảnh tay, bỏ tay ra = avoir les mains libres.
hands free.
- luai drei malun =l& \d] ml~N trần truồng = complètement.
- luai maik, juai ndom tra juai =l& =mK, =j& _Q’ \t% =j& thôi đi, đừng nói nữa.
- ngap biblaoh ka mâng luai ZP b{_b*<H k% m/ =l& làm cho kỳ được mới thôi.
2. (đg.) | luai duh =l& d~H miễn dịch = exemption de service. immune. |
« Back to Glossary Index