luas l&X [Bkt.] [A, 452] http://nguoicham.com/dict/mp3/luas.mp3/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*# Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index