/lʊuɪʔ/
(t.) | cuối, hết = fini, finir. over, end. |
- luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin.
end of the path. - luic panuec l&{C pn&@C hết lời = à la fin du discours.
at the end of the speech. - luic ray patao l&{C rY p_t< mãn đời vua = fin du règne du roi.
end of the reign of King. - luic yawa l&{C yw% tắt hơi = rendre le dernier souffle.
last breath.