luk l~K [Cam M]

I.   l~K /luʔ/

(đg.) bôi, thoa = enduire, oindre.
  • luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament.
  • luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile.

 

 

II.   l~%K /lu:ʔ/

(t.) ngốc, lú = idiot, imbécile.
  • luk lo urang ataong njep min l~%K _l% ur/ a_t” W@P m{N lú lẫn quá người ta đánh là phải.
  • juai ndom luk lo juai =j& _Q’ l~K _l% =j& đừng nói những lời ngốc nghếch như vậy.

 

 

II.   l~K /luk/

  Aiek:  kaluk’ kl~K

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen