/mə-i:ʔ/
ma-ik mi{K [Cam M]
(đg.) đái = uriner = urinate, to pee. |
- nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee.
- aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu = urine = urine.
- sang ma-ik s/ mi{K bọng đái = vessie = bladder.
- . ikak sang ma-ik ikK s/ mi{K tiểu khó = ne pas pouvoir uriner = unable to urinate.
« Back to Glossary Index