I. mà, nhưng mà
(k.) m{N min but. |
- hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap.
he said but he did not do.
II. mà, mà thôi, thôi mà, đó mà
1. (c.) _k<| kaow that. |
- như thế mà y~@ nN _k<| yau nan kaow.
that’s it.
2. (c.) m{H mih that. |
- mà như thế thôi sao? y~@ nN m{H? yau nan mih?
just like that?
3. (c.) m{N min that’s it. (cv.) m} mi /mi:/ |
- như thế mà thôi y~@ nN m{N yau nan min.
just like that. - như thế mà thôi ynN m} yanan mi.
just like that. - như thế thôi mà y~@ nN m{N aH yau nan min ah.
just only like that.
4. (c.) aH ah that; that cause. |
- chỉ như thế thôi mà sao bạn lại làm gì khó vậy? _tK y~@ nN m{N aH y~T ZP h=gT kN _l%? tok yau nan min ah yut ngap hagait kan lo?
just only like that, why are you making it so hard?
5. (c.) okN okan Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /o-kʌn/that; that cause. |
- mình quên mang theo sách, do bạn đã không dặn mình mà! \d] w@R b% tp~K t&], ky&% y~T h~% kk] _s” \d] okN drei wer ba tapuk tuei, kayua yut hu kakei saong drei okan!
I forgot to bring the book, because you didn’t tell me!
6. (c.) o_k<| okaow Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /o-kɔ:/that; that cause. |
- mình quên mang theo sách, do bạn đã không dặn mình mà! \d] w@R b% tp~K t&], ky&% y~T h~% kk] _s” \d] o_k<| drei wer ba tapuk tuei, kayua yut hu kakei saong drei okaow!
I forgot to bring the book, because you didn’t tell me!
« Back to Glossary Index