/ma/ ~ /mə/
ma m [Bkt.]
một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. |
- ma < gru (thầy) -> magru m\g~% học.
- ma < paoh (đánh) -> mapaoh m_p<H ẩu đả.
- ma < tian (bụng) -> matian mt`N có bầu.
« Back to Glossary Index
/ma/ ~ /mə/
ma m [Bkt.]
một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. |
« Back to Glossary Index