maaia ma`% [Cam M]

/mə-ia:/

1. (đg.)   giả đò, giả vờ = faire semblant.
to pretend.
  • ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo.

 

2. (t.)   bị thấm nước, ướt = mouillé.
wetted.
  • tanâh maaia tnH ma`% đất ẩm ướt = terre humide.
    wetland.

 

3. (t.)   nhão = pâteux.
wet and soft.
  • lasei maaia ls] ma`% cơm nhão = riz pâteux (mal égoutté).

 

4. (t.)   maaia tanyait ma`% t=WT nhão nhẹt, nhão nhoẹt = trempé.
soaking wet

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen