/mə-blah˨˩/
(đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. |
- mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction.
- mablah mbeng mb*H O$ tranh giành ăn.
- mablah gep deng di anak mb*H g@P d$ d} aqK tranh nhau đứng phía trước.
- mablah mâk bihu mb*H mK b{h~% tranh đoạt lấy cho bằng được.
« Back to Glossary Index