mắc | | caught; busy; stick

I.  mắc, kẹt, dính

1. (t.)   twK tawak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-waʔ/

be caught; stuck.
  • mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun.
    stuck on a tree branch.
  • mắc nợ twK =\EY tawak thraiy.
    indebted.
  • mắc kẹt gL twK gal tawak.
    stuck; trapped.

 

2. (t.)   gL gal 
  /ɡ͡ɣʌl˨˩/

be caught; stuck.
  • mắc kẹt gL twK gal tawak.
    stuck; trapped.
  • mắc lưới gN d} v&@L gal di nyuel.
    caught in the net.

 

 

II.  mắc, mắc bận, “buồn”

(t.)   jL jal 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤʌ˨˩/

busy; in an emergency.
  • mắc đái; buồn đái jL mi{K jal ma-ik.
    want to pee.
  • mắc ỉa; buồn ỉa jL =aH jal aih.
    want to shit.
  • mắc việc; bận làm jL \g~K jal gruk.
    busy doing.
  • mắc bận; bận bịu jL-wL jal-wal.
    busily.
  • đang mắc dạy; đang bận dạy _d<K jL d} p_t<| daok jal di pataow.
    busy teaching.

 

 

III.  mắc vào, đụng vào

(đg.)   _g<K gaok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/

to catch; to get; stick into.
  • mắc vào dịch; bị dính dịch _g<K j{T gaok jit.
    infected; get a disease)
    .
  • mắc vào tơ nhện _g<K ll{m/ wC gaok galimâng wac.
    caught in spider silk.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen